1. Ôxi
a. Tính chất vật lí
Là chất khí không màu, không mùi, nặng
hơn không khí. Ít tan trong nước.
b. Tính chất hóa học
Là một phi kim hoạt động (do có độ âm
điện lớn 3,44 chỉ kém F).
* Tác dụng với kim loại
Tác dụng với hầu hết kim loại (trừ Ag, Au và Pt)
→ oxit. Các phản ứng thường xảy ra ở nhiệt độ cao.
2Mg + O2 → 2MgO
3Fe + 2O2 → Fe3O4 (thường
tạo hỗn hợp 4 chất rắn)
* Tác dụng với phi kim
- Oxi phản ứng với hầu hết các phi kim (trừ halogen) tạo
thành oxit axit hoặc oxit không tạo muối.
- Các phản ứng thường xảy ra ở nhiệt độ cao.
S + O2 → SO2
C + O2 → CO2
2C + O2 → 2CO
N2 + O2 → 2NO (30000C,
có tia lửa điện)
* Tác dụng với hợp chất có tính khử
2CO + O2 → 2CO2
4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 +
8SO2
c. Ứng dụng
Ứng dụng của oxi
- Có vai trò quyết định đối với sự sống của người và động
vật. Oxi không thể thiếu đối với quá trình hô hấp.
- Oxi cũng được dùng nhiều trong công nghiệp hóa chất, luyện
thép, y khoa, hàn cắt kim loại...
2. Ozon
Cấu tạo phân tử O3
a. Tính chất vật lí
Là chất khí, mùi đặc trưng, màu xanh
nhạt. Khi hóa lỏng có màu xanh đậm. Tan trong nước nhiều hơn oxi.
b. Tính chất hóa học
Có tính oxi hóa mạnh hơn oxi:
O3 + 2KI + H2O → 2KOH +
I2 + O2
2Ag + O3 → Ag2O + O2 (phản
ứng xảy ra ngay ở nhiệt độ thường).
c. Ứng dụng
Ứng dụng của O3
- Lượng nhỏ ozon trong không khí có tác dụng làm cho không
khí trong lành.
- Trong thương mại dùng để tẩy trắng các loại tinh bột, dầu
ăn và nhiều chất khác.
- Trong đời sống được dùng để khử trùng nước ăn, khử mùi,
bảo quản hoa quả.
- Trong y khoa được dùng chữa sâu răng.
3. Điều chế oxi và ozon
- Điều chế oxi:
+ Trong phòng thí nghiệm: nhiệt phân các hợp chất giàu Oxi.
2KClO3 → 2KCl + 3O2 (MnO2)
2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 +
O2
2KNO3 → 2KNO2 + O2
2H2O2 → 2H2O + O2 (MnO2)
+ Trong công nghiệp:
* Điện phân nước:
2H2O → 2H2 + O2 (H2SO4,
NaOH, NaCl ...)
* Chưng cất phân đoạn không khí lỏng.
- Điều chế ozon: phóng điện qua bình đựng khí oxi.
3O2 ↔ 2O3 (tia lửa điện)
Bài giảng môn hóa học 8 - Tính chất của Ôxi
No comments:
Post a Comment